
599,000đ
ZMTA789
46
Click vào xem bài mẫu
Truy cập không giới hạn, học trên mọi thiết bị có kết nối mạng (laptop, máy tính bảng, ĐTDĐ)
1 | Bài 1: Cách đọc chữ cái A, từ vựng: ant, apple, alligator, acrobat | 12 minutes |
2 | Bài 02: Đọc hiểu và hát bài hát chứa từ vựng của chữ cái A | 11 minutes |
3 | Bài 03: Luyện tập | 16 minutes |
1 | Bài 04: Cách đọc chữ cái B, từ vựng: ball, bed, bee, bear | 15 minutes |
2 | Bài 05: Đọc hiểu và hát bài hát chứa từ vựng của chữ cái B | 22 minutes |
3 | Bài 06: Luyện tập | 13 minutes |
1 | Bài 7: Cách đọc chữ cái C, từ vựng: cat, carrot, clock, car | 10 minutes |
2 | Bài 8: Đọc hiểu và hát bài hát chứa từ vựng của chữ cái C | 7 minutes |
3 | Bài 9: Luyện tập | 12 minutes |
1 | Bài 10: Cách đọc chữ cái D, từ vựng dog, drum, dragon, doll | 8 minutes |
2 | Bài 11: Đọc hiểu và hát bài hát chứa từ vựng của chữ cái D | 7 minutes |
3 | Bài 12: Luyện tập | 12 minutes |
1 | Bài 13: Kể chuyện | 7 minutes |
2 | Bài 14: Ôn tập 1 | 10 minutes |
1 | Bài 15: Cách đọc chữ cái E, từ vựng egg, elf, elephant, elbow | 11 minutes |
2 | Bài 16: Đọc hiểu và hát bài hát chứa từ vựng của chữ cái E | 8 minutes |
3 | Bài 17: Luyện tập | 11 minutes |
1 | Bài 18: Cách đọc chữ cái F, từ vựng fox, fish, frog, fork | 9 minutes |
2 | Bài 19: Đọc hiểu và hát bài hát chứa từ vựng của chữ cái F | 8 minutes |
3 | Bài 20: Luyện tập | 11 minutes |
1 | Bài 21: Cách đọc chữ cái G, từ vựng glass, goat, garden, gorilla | 9 minutes |
2 | Bài 22: Đọc hiểu và hát bài hát chứa từ vựng của chữ cái G | 6 minutes |
3 | Bài 23: Luyện tập | 11 minutes |
1 | Bài 24: Cách đọc chữ cái H, từ vựng hat, hen, hippo, horse | 10 minutes |
2 | Bài 25: Đọc hiểu và hát bài hát chứa từ vựng của chữ cái H | 8 minutes |
3 | Bài 26: Luyện tập | 13 minutes |
1 | Bài 27: Kể chuyện | 9 minutes |
2 | Bài 28: Ôn tập 2 | 15 minutes |
1 | Bài 29: Cách đọc chữ cái I, từ vựng ink, igloo, iguana | 8 minutes |
2 | Bài 30: Đọc hiểu và hát bài hát chứa từ vựng của chữ cái I | 7 minutes |
3 | Bài 31: Luyện tập | 12 minutes |
1 | Bài 32: Cách đọc chữ cái J, từ vựng jam, jelly, juice, jacket | 10 minutes |
2 | Bài 33: Đọc hiểu và hát bài hát chứa từ vựng của chữ cái J | 8 minutes |
3 | Bài 34: Luyện tập | 13 minutes |
1 | Bài 35: Cách đọc chữ cái K, từ vựng kite, kitten, koala, kangaroo | 9 minutes |
2 | Bài 36: Đọc hiểu và hát bài hát chứa từ vựng của chữ cái K | 6 minutes |
3 | Bài 37: Luyện tập | 14 minutes |
1 | Bài 38: Cách đọc chữ cái L, từ vựng lemon, lion, lollipop, lamp | 10 minutes |
2 | Bài 39: Đọc hiểu và hát bài hát chứa từ vựng của chữ cái L | 7 minutes |
3 | Bài 40: Luyện tập | 10 minutes |
1 | Bài 41: Cách đọc chữ cái M, từ vựng moon, mouse, milk | 10 minutes |
2 | Bài 42: Đọc hiểu và hát bài hát chứa từ vựng của chữ cái M | 7 minutes |
3 | Bài 43: Luyện tập | 14 minutes |
1 | Bài 44: Kể chuyện | 12 minutes |
2 | Bài 45: Ôn tập 3 | 17 minutes |
3 | Bài 46: Ôn tập cuối khóa | 23 minutes |